Có 2 kết quả:

开化 kāi huà ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ開化 kāi huà ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become civilized
(2) to be open-minded
(3) (of ice) to thaw

Từ điển Trung-Anh

(1) to become civilized
(2) to be open-minded
(3) (of ice) to thaw